Động từ + to-infitive, động từ + V-ing.
Động từ + to-infitive, động từ + V-ing.
Some minority (1) groups are farmers. They do not have much (2) land and they use simple farming techniques. After finding an (3) area for a garden, the men cut the (4) trees down and burn them. The (5) ash they collect helps enrich the soil. They then grow a few (6) crops like rice and corn.
→ Countable (C): groups (nhóm), area (khu vực), trees (cây), crops (cây trồng)
→ Uncountable (U): land (đất), ash (tro)
For my future career, I want ___________________.
Đáp án tham khảo: For my future career, I want to be a doctor.
Dịch nghĩa: Về nghề nghiệp tương lai, tôi muốn trở thành bác sĩ.
Do you mind not ___________________?
We all agreed ___________________.
I have never fancied ___________________.
For our two-day holiday, I suggest ___________________.
Đáp án tham khảo: For our two-day holiday, I suggest going to a resort near the beach.
Dịch nghĩa: Trong kỳ nghỉ hai ngày của chúng tôi, tôi đề xuất nên đến một khu nghỉ dưỡng gần bãi biển.
Giải tiếng Anh 9 Unit 6 Vietnamses lifestyle: Then and now
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 6: A closer look 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
1. My uncle has _____ coffee plantation in Kon Tum.
2. How _____ ethnic groups live on the Hoang Lien Son mountain range?
Giải thích: many + danh từ đếm được số nhiều và “many” có nghĩa là nhiều. “ethnic groups” là danh từ đếm được và đang ở dạng số nhiều (vì có “s”) nên “many” là từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
Dịch nghĩa: Có bao nhiêu nhóm dân tộc sống ở dãy núi Hoàng Liên Sơn?
3. There are only _____ waterwheels left in my village.
Giải thích: a few + danh từ đếm được số nhiều và “a few” có nghĩa là một vài. “waterwheels” là danh từ đếm được và đang ở dạng số nhiều (vì có “s”) nên “a few” là từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
Dịch nghĩa: Chỉ có một vài cối xay nước còn lại trong làng của tôi.
4. You should add _____ more water to your noodles. It's a bit dry.
Giải thích: a little + danh từ không đếm được và “ a little” có nghĩa là một ít. “water” là danh từ không đếm được nên “a little” là từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
Dịch nghĩa: Bạn nên thêm một ít nước nữa vào mì của bạn. Nó hơi khô.
5. How _____ information about the Van Kieu have you collected?
Giải thích: much + danh từ không đếm được và “much” có nghĩa là nhiều. “information” là danh từ không đếm được nên “much” là từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
Dịch nghĩa: Bạn thu thập được bao nhiêu thông tin về người Vân Kiều rồi?
We want _______ how to make toys from natural materials.
Giải thích: Trong câu, “how to make toys” là cách để làm đồ chơi. Vì vậy, học sinh chọn động từ “learn” (học) để nói về hành động học cách làm đồ chơi, và do trước chỗ trống có động từ “want” (muốn) nên động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Câu trên nghĩa là “Chúng tôi muốn học cách làm đồ chơi từ vật liệu tự nhiên”.
Yesterday, we finished _______ on the poster for our Good Old Days project.
Giải thích: Trong câu, “the poster for our Good Old Days project” là áp phích cho dự án Ngày xưa tươi đẹp của chúng tôi. Vì vậy, học sinh chọn động từ “work” (làm việc) để kết hợp với giới từ “on” ở sau để tạo thành cụm động từ “work on” nói về hành động dành thời gian hoàn chỉnh tấm áp phích, và do trước chỗ trống có động từ “finish” (hoàn thành) nên động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Câu trên nghĩa là “Hôm qua, chúng tôi đã hoàn thành việc thiết kế áp phích cho dự án Ngày xưa tươi đẹp”.
I have promised _______ my grandfather how to find news online.
Giải thích: Trong câu, “how to find news online” là cách tìm kiếm tin tức trên mạng. Vì vậy, học sinh chọn động từ “teach” (dạy) để nói về hành động dạy người khác cách tìm thông tin, và do trước chỗ trống có động từ “promise” (hứa) nên động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Câu trên nghĩa là “Tôi đã hứa sẽ dạy ông tôi cách tìm tin tức trên mạng”.
My grandmother suggested _______ a traditional long dress for the wedding.
Giải thích: Trong câu, “a traditional long dress” là một chiếc váy dài truyền thống. Vì vậy, học sinh chọn động từ “make” (làm, tạo ra) để nói về hành động làm nên một chiếc váy dài, và do trước chỗ trống có động từ “suggest” (gợi ý) nên động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Câu trên nghĩa là “Bà tôi gợi ý may một chiếc váy dài truyền thống cho đám cưới”.
Our group agreed _______ a presentation about school uniforms in the 20th century.
Giải thích: Trong câu, “a presentation” là một bài thuyết trình. Vì vậy, học sinh chọn động từ “give” (đưa ra) để nói về hành động trình bày một bài thuyết trình, và do trước chỗ trống có động từ “agree” (đồng ý) nên động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Câu trên nghĩa là “Nhóm chúng tôi đã đồng ý thuyết trình về đồng phục học sinh trong thế kỷ 20”.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “fancy” (thích thú) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Trong câu này, động từ “ride” (cưỡi) sẽ phải thêm “-ing” ở cuối, thể hiện sự thích thú với việc cưỡi trâu.
learn (use) _______ traditional farming tools
Giải thích: Trong câu trên có động từ “learn” (học) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Trong câu này, động từ “use” (sử dụng) sẽ phải thêm “to” ở trước, thể hiện việc học cách sử dụng những công cụ làm nông truyền thống.
mind (not touch) _______ the displays
Giải thích: Trong câu trên có động từ “mind” (lưu ý) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Trong câu này, động từ “touch” (chạm) sẽ phải thêm “-ing” ở cuối, và có “not” ở trước theo đề ra, thể hiện lưu ý về việc không chạm vào đồ trưng bày.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “decide” (quyết định) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Trong câu này, động từ “make” (làm, tạo ra) sẽ phải thêm “to” ở trước, thể hiện việc quyết định làm một con diều.
avoid (play) _______ on the streets
Giải thích: Trong câu trên có động từ “avoid” (tránh) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Trong câu này, động từ “play” (chơi) sẽ phải thêm “-ing” ở cuối, thể hiện việc tránh chơi đùa trên đường.
promise (learn) _______ more about the history of our village
Giải thích: Trong câu trên có động từ “promise” (hứa) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Trong câu này, động từ “learn” (học) sẽ phải thêm “to” ở trước, thể hiện lời hứa hẹn sẽ học hỏi nhiều hơn về lịch sử của ngôi làng.
Countable nouns (danh từ đếm được): sport (môn thể thao), film (phim), friend (bạn bè), dollhouse (nhà búp bê),,...
Uncountable nouns (danh từ không đếm được): gardening (làm vườn), creativity (sức sáng tạo), fun (niềm vui), music (âm nhạc), Internet (mạng Internet),...
Countable nouns (danh từ đếm được): crop (cây trồng), forest (rừng), goat (con dê), house (nhà),...
Uncountable nouns (danh từ không đếm được): livestock (gia súc), inconvenience (sự bất tiện), electricity (điện),...
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 4: A Closer Look 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 8 unit 4 communication
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.