Chuyển đổi tiền tệ giữa Đô la Úc (AUD) và Đồng Việt Nam (VND) đang trở nên phổ biến do sự phát triển mạnh mẽ của thị trường kinh tế toàn cầu. Với tầm quan trọng ngày càng tăng của giao dịch và đầu tư liên quan đến Đô la Úc - một trong những đồng tiền mạnh mẽ nhất trên thị trường quốc tế - việc nắm bắt chính xác tỷ giá AUD/VND là điều cần thiết cho bất kỳ ai tham gia vào thị trường tài chính.
Chuyển đổi tiền tệ giữa Đô la Úc (AUD) và Đồng Việt Nam (VND) đang trở nên phổ biến do sự phát triển mạnh mẽ của thị trường kinh tế toàn cầu. Với tầm quan trọng ngày càng tăng của giao dịch và đầu tư liên quan đến Đô la Úc - một trong những đồng tiền mạnh mẽ nhất trên thị trường quốc tế - việc nắm bắt chính xác tỷ giá AUD/VND là điều cần thiết cho bất kỳ ai tham gia vào thị trường tài chính.
Tiền giấy của Úc với mệnh giá từ 5 đến 100 đô la
Tiền giấy AUD, được sản xuất từ polymer, với những mệnh giá từ 5 đến 100 đô la, mỗi tờ tiền giấy đều mang đến cái nhìn sâu sắc về lịch sử và văn hóa Úc:
- 5 AUD: Mặt trước có hình chân dung của Nữ hoàng Elizabeth II và mặt sau là hình ảnh Quốc hội Úc.
- 10 AUD: Chân dung của Banjo Paterson và Dame Mary Gilmore, hai nhân vật lịch sử nổi tiếng của Úc.
- 20 AUD: Trưng bày hình ảnh của Mary Reibey và John Flynn, hai nhân vật có ảnh hưởng lớn đến lịch sử và phát triển của Úc.
- 50 AUD: Đặc trưng bởi hình ảnh của David Unaipon, một nhà phát minh Aborigine, và Edith Cowan, người phụ nữ đầu tiên được bầu vào một cơ quan lập pháp Úc.
- 100 AUD: Chứa hình ảnh của Dame Nellie Melba, một ca sĩ opera nổi tiếng, và Sir John Monash, một tướng lĩnh và nhà giáo dục.
Phần Lan là quốc gia nằm ở khu vực Bắc Âu và đất nước này hiện tại sử dụng đồng tiền Euro. Mặc dù trước đó, quốc gia được mệnh danh là xứ sở ông già Tuyết sử dụng đồng tiền Marrka. Nhưng từ năm 2002, khi Phần Lan gia nhập vào Liên minh Châu Âu (EU) thì Chính phủ đã quyết định sử dụng đồng tiền chung là Euro. Do đó, tính đến thời điểm hiện tại thì đồng tiền Euro là đơn vị tiền tệ duy nhất và chính thức của đất nước này.
Sau khi tiền Marrka không còn được sử dụng thì ở Phần Lan đã chuyển sang sử dụng tiền Euro. Các mệnh giá hiện tại của đồng Euro đó chính là: e5, e10, e20, e50, e100, e500… Nhưng hiện nay mệnh giá thường được sử dụng đó chính là: e5, e10, e20, e50.
Đặc điểm của tiền giấy Euro đó chính là mặt trước của tờ tiền có hình một chiếc cầu, cánh cửa hay là cánh cửa sổ. Theo như các chuyên gia phân tích thì đây là biểu tượng thể hiện sự kết nối, luôn luôn chào đón và rộng mở của quốc gia này. Bên cạnh đó, trên tờ tiền giấy đều có in chữ ngân hàng Liên minh châu Âu EU. Thêm nữa, trên tờ tiền in một bản đồ châu Âu thu nhỏ, hình cờ hiệu châu Âu, có tên “Euro” và chữ ký của giám đốc ngân hàng.
Chất liệu dùng để sản xuất ra tiền giấy Euro đó chính là vải sợi bông. Nhờ đó mà bạn có thể hoàn toàn phân biệt tiền giả và tiền thật một cách dễ dàng nhờ vào bút thử. Tuy là tiền giấy Euro là đồng tiền chung nhưng nó vẫn có những ký hiệu riêng có. Cụ thể đó chính là dựa vào số Seri trên tờ tiền.
Cũng từ năm 2002, đồng xu Marrka chính thức bị thu hồi và đã chuyển sang sử dụng đồng xu Euro. Mặt trước của đồng xu Euro đều có chung một hình, nhưng mặt sau thì có sự khác biệt, in hình của từng quốc gia sản xuất. Chính vì thế, bạn vẫn có thể sử dụng đồng Euro trong tất cả các nước thuộc khối Liên minh châu Âu. Các mệnh giá đồng xu đó là: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c.
Tính đến thời điểm hiện tại, tỷ giá quy đổi tiền Phần Lan đổi ra tiền Việt có mệnh giá cụ thể như sau:
5€ = 134 791.17 VNĐ (Một trăm ba tư nghìn bảy trăm chín mốt đồng);
10€ = 269 582.35 VNĐ (Hai trăm sáu chín nghìn năm trăm tám hai đồng);
20€ = 539 164.69 VNĐ (Năm trăm ba chín nghìn một trăm sáu tư đồng);
50€ = 1 347 911.73 VNĐ (Một triệu ba trăm bốn bảy nghìn chín trăm mười một đồng);
100€ = 2 695 823 VNĐ (Hai triệu sáu trăm chín năm nghìn tám trăm hai ba đồng);
200€ = 5 391 646 VNĐ (Năm triệu ba trăm chín mốt nghìn sáu trăm bốn sáu đồng);
500€ =13 479 117 VNĐ (Mười ba triệu bốn trăm bảy chín nghìn một trăm mười bảy đồng);
1c = 270 VNĐ (Hai trăm bảy mươi đồng);
2c = 540 VNĐ (Năm trăm bốn mươi đồng);
5c = 1350 VNĐ (Một nghìn ba trăm năm mươi đồng);
10c = 2700 VNĐ (Hai nghìn bảy trăm đồng);
20c = 5400 VNĐ (Năm nghìn bốn trăm đồng);
50c = 13 500 VNĐ (Mười ba nghìn năm trăm đồng).
Bài viết trên đây AFL đã cung cấp cho bạn những thông tin về tiền Phần Lan đổi sang tiền Việt là bao nhiêu. Các mệnh giá chủ yêu của tiền Phần Lan. Hy vọng, với những kiến thức đó đã giúp bạn nắm rõ hơn về đất nước xinh đẹp này. Nếu bạn muốn biết rõ hơn Phần Lan trên bản đồ thế giới và cần tư vấn thì hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại (+035) 50 029 0378.
Mỗi đồng xu AUD được thiết kế đặc trưng riêng ẩn dấu nét văn hóa của Úc
Tiền xu AUD hiện tại bao gồm nhiều mệnh giá khác nhau, mỗi mệnh giá mang một thiết kế đặc trưng thể hiện văn hóa và đời sống động vật đa dạng của Úc:
- 5 cents: Hiển thị hình ảnh một con echidna.
- 10 cents: Có hình một con lýrebird.
- 20 cents: Được trang trí bởi hình ảnh một con platypus.
- 50 cents: Chứa hình ảnh của Quốc huy Úc.
- 1 đô la: Phía trước của xu là hình một cô gái trẻ người Úc bản địa (đại diện cho tương lai) và năm cánh sao của Quốc kỳ Úc.
- 2 đô la: Trên mặt xu là hình ảnh của một người đàn ông Aborigine già (tượng trưng cho trí tuệ của người dân bản địa) cùng với địa lý của sao Nam.
Để xác định giá trị quy đổi của 1 Đô la Úc (AUD) sang tiền Việt Nam (VND), bạn cần tham khảo tỷ giá hối đoái hiện hành giữa hai loại tiền tệ này. Tỷ giá AUD/VND biến động theo thị trường tài chính quốc tế và phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô.
Tỷ giá AUD/VND biến động theo thị trường tài chính quốc tế
Ví dụ, giả sử tỷ giá hối đoái giữa Đô la Úc và Đồng Việt Nam là 1 AUD = 16.490,16 VND. Điều này có nghĩa là 1 Đô la Úc có giá trị tương đương 16.490,16 đồng Việt Nam. Tuy nhiên, tỷ giá này có thể thay đổi từng ngày và thậm chí từng giờ, do đó để có thông tin chính xác nhất, bạn nên theo dõi tỷ giá trực tiếp từ các ngân hàng hoặc các sàn giao dịch tiền tệ uy tín.
Các ngân hàng và sàn giao dịch tiền tệ thường cập nhật tỷ giá hối đoái hàng ngày và cung cấp công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến, cho phép bạn dễ dàng xem số tiền tương đương khi quy đổi từ AUD sang VND và ngược lại. Để đảm bảo bạn có được tỷ giá tốt nhất khi quy đổi tiền, bạn cũng có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng khác nhau hoặc các dịch vụ trực tuyến.
Đổi tiền Đô la Úc (AUD) sang Đồng Việt Nam (VND) hoặc ngược lại có thể được thực hiện tại nhiều địa điểm khác nhau, phục vụ cho nhu cầu của du khách, nhà đầu tư và công dân địa phương.
Ngân Hàng: Đa số các ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam cung cấp dịch vụ đổi tiền ngoại tệ. Bạn có thể đến trực tiếp các chi nhánh để đổi tiền, với tỷ giá cạnh tranh và an toàn đảm bảo.
Tiệm vàng bạc đá quý: Bên cạnh các ngân hàng, khách hàng cũng có thể lựa chọn đổi tiền Đô la tại các cửa hàng vàng bạc đá quý được cấp phép. Quá trình đổi tiền tại những địa điểm này thường diễn ra nhanh chóng và thuận tiện, đôi khi còn có thể nhận được tỷ giá tốt hơn so với ngân hàng. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các cửa hàng vàng đều được cấp phép đổi ngoại tệ. Do đó, để đảm bảo an toàn và tránh các vấn đề pháp lý, khách hàng cần kiểm tra và xác minh thông tin của cửa hàng một cách kỹ lưỡng trước khi thực hiện giao dịch.
Các quầy đổi tiền tại sân bay: Đây là lựa chọn thuận tiện cho những ai cần đổi tiền ngay khi nhập cảnh hoặc trước khi xuất cảnh. Các sân bay lớn như Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) hay Sân bay quốc tế Nội Bài (Hà Nội) đều có quầy đổi tiền.
Để theo dõi chính xác tỷ giá AUD/VND, bạn có thể truy cập vào trang web của Ngân hàng Á Châu (ACB), nơi cung cấp biểu đồ tỷ giá ngoại tệ cập nhật theo thời gian thực. Biểu đồ này không chỉ giúp bạn theo dõi sự biến động của tỷ giá trong ngày mà còn cung cấp dữ liệu lịch sử, giúp bạn phân tích xu hướng và đưa ra quyết định đổi tiền phù hợp.
Trong việc đổi tiền AUD, luôn đảm bảo rằng bạn đang giao dịch tại những nơi uy tín và an toàn để tránh rủi ro liên quan đến tiền giả hoặc tỷ giá không cạnh tranh.
***Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo vì nội dung có tính thời điểm. Quý khách vui lòng truy cập trang sản phẩm, dịch vụ chi tiết từ website acb.com.vn hoặc liên hệ Contact Center theo hotline 1900 54 54 86 - (028) 38 247 247 để được cập nhật chính sách mới nhất.
Phần Lan là quốc gia được nhiều người biết đến với nền giáo dục chất lượng và cuộc sống hạnh phúc. Với một số người đang có ý định muốn tìm hiểu về đất nước này để sang định cư hoặc du học thì vẫn còn chưa biết tiền Phần Lan đổi ra tiền Việt là bao nhiêu? Và các mệnh giá tiền Phần Lan là như thế nào. Chính vì thế, bài viết dưới đây AFL sẽ chia sẻ cho bạn những thông tin hữu ích.